Cọc khoan nhồi là một loại cọc bê tông cốt thép có đường kính từ 60cm đến 300cm, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng có tải trọng lớn, như cầu và cảng. Trong bài viết này, Kiểm Định Econs sẽ gửi đến quý khách hàng thông tin về tiêu chuẩn thiết kế thi công và nghiệm thu cọc khoan nhồi mới nhất TCVN 9395:2012, giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của công trình.

Quy trình thi công cọc khoan nhồi gồm các bước như sau
1. Chuẩn bị trước khi thi công
Khảo sát địa chất và môi trường:
Trước khi bắt đầu thi công cọc khoan nhồi, nhà thầu cần tiến hành khảo sát kỹ lưỡng để nắm được tính chất địa chất và thủy văn của khu vực thi công. Việc này bao gồm xác định thành phần đất, độ dày lớp đất, và các đặc tính khác của đất. Thông tin về mực nước ngầm, lưu lượng và áp lực lỗ rỗng cũng cần được ghi nhận, cùng với việc phát hiện khí độc hay khí dễ cháy, nhằm đảm bảo an toàn khi thi công.
Đồng thời, cần kiểm tra và loại bỏ các chướng ngại vật có thể gây ảnh hưởng đến công trình và các công trình lân cận. Việc lập hồ sơ địa chất chi tiết là rất cần thiết, bao gồm khảo sát và đo vẽ, đồng thời phải có sự thẩm định từ cơ quan có thẩm quyền.
Kiểm tra vật liệu và thiết bị:
Trước khi bắt đầu thi công, cần kiểm tra các vật liệu chính như xi măng, thép, đá, cát và các dung dịch khoan. Việc thi công lưới trắc đạc nhằm xác định vị trí chính xác của các trục móng và tọa độ cọc cũng rất quan trọng. Đối với quá trình thi công, mặt bằng cần được san ủi, và cần có một con đường vận chuyển đất thải đủ tải trọng để phục vụ cho các thiết bị thi công.
Công cụ, máy móc cũng cần phải được đảm bảo hoạt động tốt, với các thiết bị kiểm tra phải được kiểm định bởi cơ quan có thẩm quyền. Việc chuẩn bị dung dịch khoan, cốt thép và các thiết bị khác cũng rất cần thiết để đảm bảo quá trình thi công diễn ra suôn sẻ. Cuối cùng, lập biên bản nghiệm thu công tác chuẩn bị là một bước không thể thiếu.
2. Thi công cọc khoan nhồi
Tạo lỗ khoan:
Trong quá trình khoan, khoảng cách giữa các lỗ khoan cần được tuân thủ nghiêm ngặt, thường không dưới 1,5 mét khi khoan gần cọc bê tông mới. Các lỗ khoan giữa hai cọc bê tông đã đổ cần được thực hiện sau ít nhất 24 giờ kể từ khi đổ bê tông. Mực dung dịch khoan trong hố khoan cần phải duy trì trên 1,5 mét so với mực nước ngầm để ngăn chặn sự xâm nhập của nước từ bên ngoài. Trong trường hợp mực dung dịch giảm, cần có biện pháp xử lý kịp thời.
Trong lúc khoan, các thông số như tim cọc và độ sâu của lớp đất cần được kiểm tra liên tục. Mỗi lần lấy mẫu đất phải cách nhau 2 mét, và bất kỳ sự khác biệt nào giữa địa tầng thực tế và hồ sơ khảo sát cần được báo cáo ngay cho chủ đầu tư để có phương án xử lý.
Gia công và hạ cốt thép:
Cốt thép gia cường cần được uốn thành vòng và đặt ở vị trí bên trong, với khoảng cách từ 2,5 đến 3,0 mét. Việc liên kết giữa cốt thép chủ và cốt thép gia cường phải được thực hiện bằng hàn đính và dây buộc. Con kê định vị lồng thép phải được làm từ thép trơn với bán kính khoảng 50mm.
Ống siêu âm cần được buộc chặt vào cốt thép chủ và được bịt kín dưới đáy nhằm ngăn chặn sự rò rỉ trong quá trình đúc bê tông. Chiều dài của ống nên cao hơn mặt đất từ 10 đến 20cm và phải được đổ đầy nước sạch để duy trì áp suất trong ống.
3. Xử lý cặn lắng và đổ bê tông
Xử lý cặn lắng đáy lỗ khoan:
Trước khi đổ bê tông, cần phải làm sạch đáy hố khoan nếu cặn lắng vượt quá quy định. Quá trình xử lý có thể sử dụng công nghệ khí nâng hoặc bơm hút để đảm bảo cao độ của dung dịch khoan.
Đổ bê tông:
Sau khi chuẩn bị, các loại vật liệu bê tông cần được kiểm định theo tiêu chuẩn Việt Nam. Độ sụt của bê tông cần duy trì trong khoảng 180mm đến 200mm. Cần đảm bảo rằng đáy ống đổ bê tông luôn ngập trong bê tông ít nhất 1.5m. Bê tông cần được đổ liên tục trong khoảng thời gian 4 giờ để đảm bảo kết cấu ổn định.
Sau khi hoàn tất việc đổ bê tông, cần phải chờ ít nhất từ 15 đến 20 phút để rút ống vách và sau đó, thực hiện việc hoàn trả hố khoan bằng cách lấp đất hoặc cát, có cắm biển báo để cảnh báo khu vực đã thi công.

Nghiệm thu công tác thi công cọc tiến hành dựa trên cơ sơ các hồ sơ
- Hồ sơ thiết kế cần được phê duyệt trước khi tiến hành thi công cọc nhồi.
- Biên bản nghiệm thu trắc địa nhằm xác định chính xác vị trí và trục móng cọc đã được hoàn thiện.
- Kết quả kiểm định chất lượng vật liệu, bao gồm chứng chỉ xuất xưởng của cốt thép và các loại vật liệu được sử dụng trong quá trình chế tạo, cũng cần được lưu trữ.
- Kết quả thí nghiệm mẫu bê tông phải được thực hiện để đảm bảo độ bền và tính chịu lực của cọc nhồi.
- Hồ sơ nghiệm thu cho từng cọc phải tuân theo quy định hiện hành, có thể tham khảo Phụ lục C để xác định thành phần nghiệm thu cụ thể.
- Hồ sơ hoàn công cọc cần có thuyết minh rõ ràng về các sai lệch so với thiết kế ban đầu, bao gồm cả vị trí, chiều sâu của cọc, các cọc bổ sung và các điều chỉnh thiết kế đã được phê duyệt.
- Các kết quả thí nghiệm kiểm tra độ toàn khối của cọc, như thí nghiệm siêu âm và thí nghiệm biến dạng nhỏ (PIT) cũng phải được thực hiện và ghi chép đầy đủ theo quy định trong thiết kế.
- Cuối cùng, quan trọng không kém là các kết quả thí nghiệm kiểm tra sức chịu tải của cọc, nhằm đảm bảo rằng cọc nhồi có thể đáp ứng các yêu cầu tải trọng theo tiêu chuẩn kỹ thuật đã đề ra.

Bài viết này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về quy trình thi công và nghiệm thu khoan cọc nhồi, được tổng hợp từ Kiểm Định Econs.